Cấp phối vật liệu cho 1m3 vữa tam hợp cát vàng
Cát có mô đun độ lớn ML > 2
Loại vữa
|
Mác vữa
|
Vật liệu dùng cho 1 m3 vữa
|
XM (kg)
|
Vôi cục (kg)
|
Cát (m3)
|
Vữa tam hợp cát vàng
|
25
|
86,09
|
84,66
|
1,16
|
50
|
161,02
|
70,38
|
1,14
|
75
|
223,02
|
57,12
|
1,11
|
100
|
291,03
|
42,84
|
1,09
|
125
|
357,04
|
29,58
|
1,07
|
Cấp phối vật liệu cho 1m3 vữa tam hợp cát mịn
Cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 ÷ 2,0
Loại vữa
|
Mác vữa
|
Vật liệu dùng cho 1 m3 vữa
|
XM (kg)
|
Vôi cục (kg)
|
Cát (m3)
|
Vữa tam hợp cát mịn
|
25
|
93,1
|
82,62
|
1,15
|
50
|
173,02
|
65,28
|
1,12
|
75
|
242,02
|
52,02
|
1,1
|
100
|
317,03
|
36,72
|
1,08
|
Cấp phối vật liệu cho 1m3 vữa xi măng cát vàng
Cát có mô đun độ lớn ML > 2
Loại vữa
|
Mác vữa
|
Vật liệu dùng cho 1 m3 vữa
|
XM (kg)
|
Cát (m3)
|
Vữa xi măng cát vàng
|
25
|
88,09
|
1,19
|
50
|
163,02
|
1,16
|
75
|
227,02
|
1,13
|
100
|
297,02
|
1,11
|
125
|
361,04
|
1,08
|
Cấp phối vật liệu cho 1m3 vữa xi măng cát mịn
Cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 ÷ 2,0
Loại vữa
|
Mác vữa
|
Vật liệu dùng cho 1 m3 vữa
|
XM (kg)
|
Cát (m3)
|
Vữa xi măng cát mịn
|
25
|
96,1
|
1,18
|
50
|
176,02
|
1,14
|
75
|
247,02
|
1,12
|
100
|
320,03
|
1,09
|
125
|
389,04
|
1,06
|