Cấp phối vật liệu cho 1m3 vữa tam hợp cát vàng
Cát có mô đun độ lớn ML > 2
Loại vữa
|
Mác vữa
|
Vật liệu dùng cho 1 m3 vữa
|
XM (kg)
|
Vôi cục (kg)
|
Cát (m3)
|
Vữa tam hợp cát vàng
|
10
|
65,07
|
109,14
|
1,17
|
25
|
112,01
|
92,82
|
1,14
|
50
|
207,3
|
74,46
|
1,11
|
75
|
291,03
|
51
|
1,09
|
100
|
376,04
|
29,58
|
1,06
|
Cấp phối vật liệu cho 1m3 vữa tam hợp cát mịn
Cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 ÷ 2,0
Loại vữa
|
Mác vữa
|
Vật liệu dùng cho 1 m3 vữa
|
XM (kg)
|
Vôi cục (kg)
|
Cát (m3)
|
Vữa tam hợp cát mịn
|
10
|
71,07
|
106,08
|
1,16
|
25
|
121,01
|
92,82
|
1,13
|
50
|
225,02
|
67,32
|
1,1
|
75
|
319,26
|
44,88
|
1,07
|
Cấp phối vật liệu cho 1m3 vữa xi măng cát vàng
Cát có mô đun độ lớn ML > 2
Loại vữa
|
Mác vữa
|
Vật liệu dùng cho 1 m3 vữa
|
XM (kg)
|
Cát (m3)
|
Vữa xi măng cát vàng
|
25
|
116,01
|
1,19
|
50
|
213,02
|
1,15
|
75
|
296,03
|
1,12
|
100
|
385,04
|
1,09
|
125
|
462,05
|
1,05
|
Cấp phối vật liệu cho 1m3 vữa xi măng cát mịn
Cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 ÷ 2,0
Loại vữa
|
Mác vữa
|
Vật liệu dùng cho 1 m3 vữa
|
XM (kg)
|
Cát (m3)
|
Vữa xi măng cát mịn
|
25
|
124,01
|
1,16
|
50
|
230,02
|
1,12
|
75
|
320,03
|
1,09
|
100
|
410,04
|
1,05
|