ĐÁ XÂY DỰNG
Kích thước lỗ sàng (mm)
|
Lượng sót tích luỹ trên sàng, % khối lượng, ứng với kích thước hạt liệu lớn nhỏ nhất và lớn nhất (mm)
|
Loại: 5 ÷ 10
|
Loại: 10 ÷ 20
|
Loại: 20 ÷ 40
|
5
|
≥ 90
|
-
|
-
|
10
|
≤ 5
|
≥ 90
|
-
|
20
|
-
|
≤ 5
|
≥ 90
|
40
|
-
|
-
|
≤ 5
|
Chủng loại đá xây dựng
|
Khối lượng thể tích xốp (g/cm)
|
Loại: 5 ÷ 10
|
1,350 ÷ 1,600
|
Loại: 10 ÷ 20
|
1,300 ÷ 1,550
|
Loại: 20 ÷ 40
|
1,250 ÷ 1,450
|
- Khối lượng riêng ≥ 2,650 g/cm3.
- Hàm lượng bùn, sét ≤ 1%.
- Hàm lượng hạt thoi dẹt ≤ 15%.
- Độ hút nước ≤ 2%.
- Độ ẩm ≤ 1%