Tên chỉ tiêu
Vimag SFA3
Vimag SFA2
Vimag SFCC
Vimag SF85
Vimag S80A1
Vimag S80F
Vimag S80
Vimag S80S
Vimag S90S
Vimag S84
Vimag S81
Khối lượng thể tích, g/cm3
³ 3,02
³ 2,98
³ 2,95
³ 2,90
³ 2,85
³ 2,84
³ 2,80
Độ xốp biểu kiến, %.
£ 14,5
£ 15,5
£ 16
£ 17
£ 19
£ 20
Cường độ nén nguội, N/mm2.
³ 55
³ 50
³ 60
³ 45
Độ bền sốc nhiệt 1000oC/ (không khí và chịu tải trọng uốn), lần
³ 30
Nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng 2kg/cm2 :Tkết thúc, oC.
³ 1700
Thành phần hoá, %.
MgO
85 ¸ 90
84 ¸ 89
76 ¸ 81
79 ¸ 84
82 ¸ 87
87 ¸ 92
81 ¸ 86
SiO2
≤ 0,5
≤ 0,7
≤ 0,9
≤ 1,0
≤ 1,3
£ 1,3
≤ 2,5
Fe2O3
≤ 0,6
≤ 0,8
£ 0,9
1 ¸ 3
Al2O3
8 ¸12
10 ¸14
18 ¸ 22
13 ¸17
5 ¸ 9
8 ¸13
5 ¸10
CaO
£ 1,2
≤ 1,4
£ 1,5
£ 1,6
£ 2,0
£ 1,8
£ 1,9
£ 2,5
Cr2O3
2 ¸ 4
Vimag- P87
Vimag- 87
Vimag- P90
Vimag- P95
Vimag- P98
≥ 2,80
≥ 2,85
≥ 2,95
≤ 20
≤ 17
≥ 45
≥ 50
Nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng 2kG/cm2 :Tkết thúc, oC.
≥ 1700
≥ 87
≥ 88
94 ¸ 96
97 ¸ 98
≤ 5,0
≤ 4,0
≤ 3,5
≤ 2,0
≤ 1,5
1 ¸ 4
≤ 5,5
≤ 3,0
≤ 2,7
≤ 1,6